Data | Rozgrywki | Gospodarze | Bramka/Czas | Goście | |
---|---|---|---|---|---|
PUC | Hà Nội | 7 - 0 | Cần Thơ | ||
VL | Hà Nội | 3 - 0 | Cần Thơ | Zobacz wydarzenia | |
VL | Cần Thơ | 0 - 3 | Hà Nội | Zobacz wydarzenia | |
VL | Hà Nội | 4 - 0 | Cần Thơ | Zobacz wydarzenia | |
VL | Cần Thơ | 1 - 1 | Hà Nội | Zobacz wydarzenia | |
VL | Hà Nội | 0 - 1 | Cần Thơ | Zobacz wydarzenia | |
VL | Cần Thơ | 3 - 0 | Hà Nội | Zobacz wydarzenia | |
VL | Cần Thơ | 1 - 3 | Hà Nội | Zobacz wydarzenia |
Hà Nội | B | BK |
---|---|---|
J. Tagueu | 5 | 0 |
Denilson Junior | 4 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 4 | 1 |
Nguyễn Văn Quyết | 3 | 0 |
Phạm Xuân Mạnh | 3 | 0 |
Cần Thơ | B | BK | ||
---|---|---|---|---|
Hà Nội | PB |
---|---|
J. Tagueu | 3 |
Denilson Junior | 2 |
Nguyễn Văn Quyết | 2 |
Phạm Tuấn Hải | 2 |
Vũ Đình Hai | 1 |
Cần Thơ | PB |
---|
Hà Nội | ZK | CK | P |
---|---|---|---|
J. Tagueu | 0 | 1 | 3 |
B. Wilson | 3 | 0 | 3 |
Lê Văn Xuân | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Quyết | 3 | 0 | 3 |
Vũ Tiến Long | 3 | 1 | 3 |
Cần Thơ | ZK | CK | P |
---|---|---|---|
Dla celów statystycznych przyznajemy punkty za każdą żółtą (1 punkt) i czerwoną kartkę (3 punkty). Uwaga: Nie są to żadne oficjalne statystyki
Statystyki ogólne | Hà Nội | Cần Thơ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Suma | Dom | Wyjazd | Suma | Dom | Wyjazd | |
Ranking | 6 | |||||
Rozegranych spotkań | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Zwycięstwa | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Remisy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Porażki | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Bramki Zdobyte | 22 | 13 | 9 | 0 | 0 | 0 |
Bramki Stracone | 21 | 11 | 10 | 0 | 0 | 0 |
Punkty | 22 | 10 | 12 | 0 | 0 | 0 |
Czyste konto | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Średnia goli na mecz | 1.47 | 1.86 | 1.12 | 0 | 0 | 0 |
Średnia straconych goli na mecz | 1.4 | 1.57 | 1.25 | 0 | 0 | 0 |
Średni czas strzelenia pierwszego gola | 34m | 32m | 36m | - | - | - |
Średni czas stracenia pierwszego gola | 43m | 42m | 45m | - | - | - |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
największe zwycięstwo | 3 - 1 | 3 - 1 | 3 - 1 | - | - | - |
największa porażka | 3 - 5 | 3 - 5 | 0 - 2 | - | - | - |
Stadiony | Hà Nội | Cần Thơ |
---|---|---|
Nazwisko | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) |
Pojemność | 22500 | 44398 |
Avg |
Skład | Hà Nội | Cần Thơ |
---|---|---|
Średni wiek kadry | 25.7 | - |
Youngest | 19 (Nguyễn Sỹ Đức) | - |
Oldest | 32 (Nguyễn Văn Quyết) | - |
Players under 21 | 3 | - |
Foreign players | 5 | - |
Non-EU players | 25 | - |