Data | Rozgrywki | Gospodarze | Bramka/Czas | Goście | |
---|---|---|---|---|---|
VL | Sanna Khanh Hoa | 1 - 3 | Đà Nẵng | Zobacz wydarzenia | |
VL | Sanna Khanh Hoa | 1 - 0 | Đà Nẵng | Zobacz wydarzenia | |
TLT | Đà Nẵng | 0 - 0 | Sanna Khanh Hoa | ||
CLF | Sanna Khanh Hoa | 2 - 3 | Đà Nẵng | ||
VL | Sanna Khanh Hoa | 1 - 0 | Đà Nẵng | Zobacz wydarzenia | |
VL | Đà Nẵng | 2 - 1 | Sanna Khanh Hoa | Zobacz wydarzenia | |
VL | Đà Nẵng | 0 - 0 | Sanna Khanh Hoa | ||
VL | Sanna Khanh Hoa | 0 - 0 | Đà Nẵng |
Tabele | Sanna Khanh Hoa | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Suma | Dom | Wyjazd | Suma | Dom | Wyjazd | |
Rozegranych spotkań | 14 | 8 | 6 | 14 | 6 | 8 |
Zwycięstwa | 6 | 5 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Remisy | 4 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Porażki | 4 | 2 | 2 | 6 | 1 | 5 |
Bramki Zdobyte | 16 | 13 | 3 | 14 | 4 | 10 |
Bramki Stracone | 14 | 10 | 4 | 16 | 3 | 13 |
Punkty | 22 | 16 | 6 | 16 | 9 | 7 |
Data | Rozgrywki | Wynik | Gospodarze | Bramka/Czas | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
VL | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||
|
VL | Hoàng Anh Gia Lai | A | |||
FT
|
VL | Bình Định | A | 2 - 2 | ||
FT
|
VL | Hà Nội | H | 0 - 1 | ||
FT
|
VL | Hoàng Anh Gia Lai | H | 0 - 0 | ||
FT
|
VL | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | 1 - 0 | ||
FT
|
VL | Viettel | A | 0 - 0 | ||
FT
|
VL | Song Lam Nghe An | H | 0 - 1 |
Sanna Khanh Hoa | B | BK |
---|---|---|
Douglas Coutinho | 2 | 1 |
W. Leazard | 2 | 0 |
Trần Văn Tùng | 2 | 0 |
Nguyễn Văn Hiệp | 1 | 0 |
Nguyễn Duy Dương | 1 | 0 |
Đà Nẵng | B | BK | ||
---|---|---|---|---|
Sanna Khanh Hoa | ZK | CK | P |
---|---|---|---|
M. Guirassy | 3 | 0 | 3 |
Võ Ngọc Cường | 3 | 0 | 3 |
A. Sesay | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Nhật Tân | 2 | 0 | 2 |
Hổ | 2 | 0 | 2 |
Đà Nẵng | ZK | CK | P |
---|---|---|---|
Dla celów statystycznych przyznajemy punkty za każdą żółtą (1 punkt) i czerwoną kartkę (3 punkty). Uwaga: Nie są to żadne oficjalne statystyki
Statystyki ogólne | Sanna Khanh Hoa | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Suma | Dom | Wyjazd | Suma | Dom | Wyjazd | |
Ranking | 14 | |||||
Rozegranych spotkań | 13 | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Zwycięstwa | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Remisy | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Porażki | 8 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Bramki Zdobyte | 8 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Bramki Stracone | 18 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Punkty | 9 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Czyste konto | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Średnia goli na mecz | 0.62 | 0.57 | 0.67 | 0 | 0 | 0 |
Średnia straconych goli na mecz | 1.38 | 1.43 | 1.33 | 0 | 0 | 0 |
Średni czas strzelenia pierwszego gola | 14m | 20m | 10m | - | - | - |
Średni czas stracenia pierwszego gola | 42m | 44m | 38m | - | - | - |
Failed to score | 8 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
największe zwycięstwo | 2 - 1 | 2 - 1 | 1 - 0 | - | - | - |
największa porażka | 0 - 2 | 0 - 2 | 1 - 3 | - | - | - |
Czas zdobywania goli | Sanna Khanh Hoa | Đà Nẵng |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Stadiony | Sanna Khanh Hoa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Nazwisko | Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Pojemność | 25000 | 20500 |
Avg |
Skład | Sanna Khanh Hoa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Średni wiek kadry | 26.5 | 25.1 |
Youngest | 20 (W. Leazard) | 18 (Mai Quốc Tú) |
Oldest | 33 (Nguyễn Tuấn Mạnh) | 33 (Phạm Văn Cường) |
Players under 21 | 3 | 5 |
Foreign players | 3 | 1 |
Non-EU players | 28 | 30 |