Data | Rozgrywki | Gospodarze | Bramka/Czas | Goście | |
---|---|---|---|---|---|
VL | Hồ Chí Minh City | 3 - 3 | Cần Thơ | Zobacz wydarzenia | |
VL | Cần Thơ | 1 - 1 | Hồ Chí Minh City | Zobacz wydarzenia | |
VL | Cần Thơ | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City | Zobacz wydarzenia | |
VL | Hồ Chí Minh City | 1 - 0 | Cần Thơ | Zobacz wydarzenia | |
FID | Cần Thơ | 3 - 1 | Hồ Chí Minh City | ||
FID | Hồ Chí Minh City | 3 - 1 | Cần Thơ | ||
CLF | Hồ Chí Minh City | 2 - 1 | Cần Thơ | ||
FID | Hồ Chí Minh City | 0 - 4 | Cần Thơ |
Tabele | Cần Thơ | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Suma | Dom | Wyjazd | Suma | Dom | Wyjazd | |
Rozegranych spotkań | 13 | 6 | 7 | 13 | 7 | 6 |
Zwycięstwa | 6 | 4 | 2 | 3 | 3 | 0 |
Remisy | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Porażki | 3 | 0 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Bramki Zdobyte | 24 | 11 | 13 | 16 | 11 | 5 |
Bramki Stracone | 16 | 5 | 11 | 24 | 13 | 11 |
Punkty | 22 | 14 | 8 | 13 | 11 | 2 |
Cần Thơ | B | BK | ||
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh City | B | BK |
---|---|---|
C. Timite | 5 | 0 |
Bùi Ngọc Long | 1 | 0 |
Brendon Lucas | 1 | 0 |
Hồ Tuấn Tài | 1 | 0 |
Ngô Tùng Quốc | 1 | 0 |
Cần Thơ | PB |
---|
Hồ Chí Minh City | PB |
---|---|
C. Timite | 3 |
S. Patiño | 1 |
Võ Huy Toàn | 1 |
Ngô Tùng Quốc | 1 |
Brendon Lucas | 1 |
Cần Thơ | ZK | CK | P |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh City | ZK | CK | P |
---|---|---|---|
C. Timite | 4 | 1 | 7 |
Ngô Tùng Quốc | 3 | 1 | 3 |
Brendon Lucas | 2 | 0 | 2 |
Chu Văn Kiên | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Hạ Long | 2 | 0 | 2 |
Dla celów statystycznych przyznajemy punkty za każdą żółtą (1 punkt) i czerwoną kartkę (3 punkty). Uwaga: Nie są to żadne oficjalne statystyki
Statystyki ogólne | Cần Thơ | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Suma | Dom | Wyjazd | Suma | Dom | Wyjazd | |
Ranking | 8 | |||||
Rozegranych spotkań | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 7 |
Zwycięstwa | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 |
Remisy | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Porażki | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 |
Bramki Zdobyte | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 6 |
Bramki Stracone | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 12 |
Punkty | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 3 |
Czyste konto | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 |
Średnia goli na mecz | 0 | 0 | 0 | 1.07 | 1.25 | 0.86 |
Średnia straconych goli na mecz | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.75 | 1.71 |
Średni czas strzelenia pierwszego gola | - | - | - | 45m | 43m | 47m |
Średni czas stracenia pierwszego gola | - | - | - | 42m | 52m | 36m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
największe zwycięstwo | - | - | - | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
największa porażka | - | - | - | 1 - 3 | 1 - 3 | 1 - 3 |
Czas zdobywania goli | Cần Thơ | Hồ Chí Minh City |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Stadiony | Cần Thơ | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Nazwisko | Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
Pojemność | 44398 | 20000 |
Avg |
Skład | Cần Thơ | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Średni wiek kadry | - | 26.5 |
Youngest | - | 21 (V. Le) |
Oldest | - | 31 (Phạm Hữu Nghĩa) |
Players under 21 | - | 3 |
Foreign players | - | 5 |
Non-EU players | - | 26 |